aovareis tiếng Tây Ban Nha là gì?

aovareis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aovareis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aovareis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aovareis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aovareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aovareis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aovareis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn

Thuật ngữ liên quan tới aovareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aovareis trong tiếng Tây Ban Nha

aovareis có nghĩa là: {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn

Đây là cách dùng aovareis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aovareis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{lay} bài thơ ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài vè ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) bài hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài thơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) tiếng chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
hót tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường nét (của bờ sông bờ biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày biện tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xẹp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rạp xuống (cây cối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến (một hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
một tình trạng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy (tội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ (lỗi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (thuế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng (đòn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh cược tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng (đại bác) về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn nằm với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh cược tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ trứng (gà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gác sang một bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nghĩ tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành dụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt nằm xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất (rượu) vào kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh cược tiếng Tây Ban Nha là gì?
cược tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nằm đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm tới tấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) lái ra xa bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giãn (thợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rải lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt ống (dẫn hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt đường dây (điện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố trí (theo sơ đồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phơi bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệm (người chết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) giết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc sức làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tứ phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bare tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi xác ở đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heel tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) card tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho chạy thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp củi để đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá cao ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hand tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) head tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) thick tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệ đơn kiện ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt hy vọng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách vỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao vây tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) contribution tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heart tiếng Tây Ban Nha là gì?
chôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) phải chịu ơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc (ai) phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
không theo giáo hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi giáo hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chuyên môn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.