aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha là gì?

aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aproximadisimas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aproximadisimas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {approximate} approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
  • {close} đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

Thuật ngữ liên quan tới aproximadisimas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aproximadisimas trong tiếng Tây Ban Nha

aproximadisimas có nghĩa là: {approximate} approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với {close} đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

Đây là cách dùng aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aproximadisimas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{approximate} approximate to giống với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giống hệt với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấp xỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất gần nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho gắn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấp xỉ với tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần đúng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho xấp xỉ với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho gần đúng với {close} đóng kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
chật tiếng Tây Ban Nha là gì?
chật chội tiếng Tây Ban Nha là gì?
kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
bí hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngột ngạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sít tiếng Tây Ban Nha là gì?
khít tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu giếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
dè dặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kín đáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hà tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
bủn xỉn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt chẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỹ lưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉ mỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cạo nhẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suýt đâm vào nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hút chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sát cánh vào nhau mà chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kín đáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu giếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suýt soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu đất có rào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân trong (nhà thờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ôm nhau vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) draw tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khép tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khít lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sát lại nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khép tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng cửa hẳn (không buôn bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
không sản xuất nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp chết (một phong trào cách mạng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắn dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngày ngắn dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
rào quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quanh (một miếng đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiến sát để tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
khít lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sát lại gần nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) dồn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
siết chặt hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bít lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản (đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tắc nghẽn (lối đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấp lại (lỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng miệng (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến sát gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm sát người mà vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng nhận (điều kiện...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.