Thông tin thuật ngữ asentisteis tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ asentisteis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
asentisteis tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ asentisteis trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asentisteis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
- {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
- {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Thuật ngữ liên quan tới asentisteis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của asentisteis trong tiếng Tây Ban Nha
asentisteis có nghĩa là: {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...) {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Đây là cách dùng asentisteis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asentisteis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{agree} đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
phù hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
số...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) differ {assent} sự chuẩn y tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phê chuẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tán thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
assent to đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán thành (đề nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời tuyên bố...) {consent} sự đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ưng thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bằng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tán thành) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuổi kết hôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuổi cập kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) silence tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưng thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán thành