atascabamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

atascabamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atascabamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ atascabamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm atascabamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ atascabamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

atascabamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atascabamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)
  • {engorge} ăn ngấu nghiến, ngốn, (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
  • {occlude} đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

Thuật ngữ liên quan tới atascabamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atascabamos trong tiếng Tây Ban Nha

atascabamos có nghĩa là: {congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...) {engorge} ăn ngấu nghiến, ngốn, (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu {occlude} đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

Đây là cách dùng atascabamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atascabamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{congest} làm đông nghịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tắt nghẽn (đường sá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) làm sung huyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) bị sung huyết (phổi...) {engorge} ăn ngấu nghiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu {occlude} đút nút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bít (lỗ chân lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ hổng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) hút giữ {stop} sự ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sư dừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lưu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ đỗ (xe khách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu chấm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bấm (kèn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phím (đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
que chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sào chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) cái chắn sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) phụ âm tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đoạn dây chão tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn dây thừng (để buộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) stop tiếng Tây Ban Nha là gì?
order tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúp tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo giò tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) bấm (dây đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) buộc (dây) cho chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lưu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nhiếp ảnh) chắn bớt sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ lại (trong cuộc đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bị ăn đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) gap tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp cổ ai cho đến chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn cản bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn cản sự tiến bộ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.