Thông tin thuật ngữ atornillen tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
atornillen (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ atornillen
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
atornillen tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atornillen trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atornillen tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage
Thuật ngữ liên quan tới atornillen
Tóm lại nội dung ý nghĩa của atornillen trong tiếng Tây Ban Nha
atornillen có nghĩa là: {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage
Đây là cách dùng atornillen tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atornillen tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{screw} ngựa ốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngựa hom hem kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh ốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân vịt (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự siết con vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bủn xỉn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người keo cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bòn rút tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiền lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói nhỏ (thuốc lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
chè...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cai ngục tiếng Tây Ban Nha là gì?
gàn dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây sức ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt vào bằng vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
vít chặt cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
siết vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn vít tiếng Tây Ban Nha là gì?
ky cóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ out of) bòn rút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp nặn (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép cho được (sự đồng ý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nheo (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mím (môi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lên dây cót tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy (vít) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) courage