Thông tin thuật ngữ atracaran tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ atracaran
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
atracaran tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atracaran trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atracaran tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
Thuật ngữ liên quan tới atracaran
Tóm lại nội dung ý nghĩa của atracaran trong tiếng Tây Ban Nha
atracaran có nghĩa là: {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
Đây là cách dùng atracaran tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atracaran tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{land} đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất liền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất đai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất đai tiếng Tây Ban Nha là gì?
điền sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất thánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện tại trái đất này tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi này đủ sung túc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộc phúc của trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước Do tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấc ngủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy đất liền (tàu biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem sự thể ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy vào (một tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
một hoàn cảnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
giành được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghé vào bờ (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ cánh (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống xe (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên bờ (từ dưới tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng m