Thông tin thuật ngữ bastad tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
bastad (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bastad
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bastad tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bastad trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bastad tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {hand} tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia, sự hứa hôn, ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ, người làm (một việc gì), một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay; chữ ký, kim (đồng hồ), nải (chuối), (một) buộc, (một) nắm, (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ), phía, bên, hướng, (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài, (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay, sắp đến, sắp tới, ở tay ai, từ tay ai, giúp đỡ ai một tay, (xem) glove, (tục ngữ) ăn cháo đái bát, nuôi bằng sữa bò (trẻ con), hống hách; kiêu căng, ngạo mạn, đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc), (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh, (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội, đến tay đã nhận (thư từ...), làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định), chiến đấu vì lợi ích của bản thân, thắng thế, chiếm ưu thế, gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì, giũ trách nhiệm về một việc gì, (xem) whip_hand, (xem) glad, đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây), (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh, dễ dàng, không khó khăn gì, được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình, lóng ngóng, hậu đậu, hào phóng, rộng rãi, anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập, nắm chắc trong tay, bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi, bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế, sự giúp đỡ, (xem) join, khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ, vẫn tập luyện đều, đặt tay vào, để tay vào, sờ vào, chiếm lấy, nắm lấy (cái gì), hành hung, (xem) live, trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng, ngay lập tức, không chậm trễ, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng, không nắm được, không kiểm soát được nữa, đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta, (xem) plough, tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai, sự giơ tay biểu quyết (bầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt, ngồi khoanh tay không làm gì, chặn tay ai lại (không cho làm gì), nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng, tự mình nắm lấy vận mệnh của mình, bỏ cuộc, đã nhận được, đã đến tay (thư), (xem) wash, đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho, đưa tay đỡ, (hàng hải) cuộn (buồm) lại, (xem) check
- {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
Thuật ngữ liên quan tới bastad
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bastad trong tiếng Tây Ban Nha
bastad có nghĩa là: {hand} tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia, sự hứa hôn, ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ, người làm (một việc gì), một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay; chữ ký, kim (đồng hồ), nải (chuối), (một) buộc, (một) nắm, (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ), phía, bên, hướng, (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài, (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay, sắp đến, sắp tới, ở tay ai, từ tay ai, giúp đỡ ai một tay, (xem) glove, (tục ngữ) ăn cháo đái bát, nuôi bằng sữa bò (trẻ con), hống hách; kiêu căng, ngạo mạn, đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc), (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh, (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội, đến tay đã nhận (thư từ...), làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định), chiến đấu vì lợi ích của bản thân, thắng thế, chiếm ưu thế, gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì, giũ trách nhiệm về một việc gì, (xem) whip_hand, (xem) glad, đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây), (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh, dễ dàng, không khó khăn gì, được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình, lóng ngóng, hậu đậu, hào phóng, rộng rãi, anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập, nắm chắc trong tay, bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi, bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế, sự giúp đỡ, (xem) join, khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ, vẫn tập luyện đều, đặt tay vào, để tay vào, sờ vào, chiếm lấy, nắm lấy (cái gì), hành hung, (xem) live, trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng, ngay lập tức, không chậm trễ, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng, không nắm được, không kiểm soát được nữa, đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta, (xem) plough, tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai, sự giơ tay biểu quyết (bầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt, ngồi khoanh tay không làm gì, chặn tay ai lại (không cho làm gì), nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng, tự mình nắm lấy vận mệnh của mình, bỏ cuộc, đã nhận được, đã đến tay (thư), (xem) wash, đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho, đưa tay đỡ, (hàng hải) cuộn (buồm) lại, (xem) check {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
Đây là cách dùng bastad tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bastad tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{hand} tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tay (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn chân trước (loài vật bốn chân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự có sãn (trong tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm giữ (trong tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tham gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhúng tay vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần tham gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hứa hôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) công nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân công (nhà máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
công trường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuỷ thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm (một việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
một tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khéo léo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khéo tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ viết tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ ký tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nải (chuối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(một) buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(một) nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng 4 insơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) sắp bài (có trên tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ván bài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân đánh bài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể với tới được tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất tiện tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tay ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ tay ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ ai một tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) glove tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) ăn cháo đái bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi bằng sữa bò (trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hống hách tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiêu căng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngạo mạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ vũ khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua (cuộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự trong trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vô tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tay đã nhận (thư từ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm một cố gắng nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở bàn tay ((thường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiến đấu vì lợi ích của bản thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm ưu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt bỏ cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống khứ cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ trách nhiệm về một việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) whip_hand tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) glad tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tay nắm tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bằng hàng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi song song với ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bộ nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khó khăn gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hoàn toàn tự do hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hành động hoàn toàn theo ý mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
lóng ngóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hậu đậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hào phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng rãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta chưa quen tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta bỏ lâu không luyện tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc trong tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được một lúc nào rảnh rỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị trói tay ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tay sắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự độc tài chuyên chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) join tiếng Tây Ban Nha là gì?
khống chế ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế ai chặt chẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn tập luyện đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tay vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tay vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành hung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) live tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu trách nhiệm phải cáng đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chậm trễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chuẩn bị trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
ứng khẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ hứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không kiểm soát được nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) plough tiếng Tây Ban Nha là gì?
tận tay phục vụ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giơ tay biểu quyết (bầu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngồi khoanh tay không làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn tay ai lại (không cho làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu trách nhiệm làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu cáng đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ cuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã đến tay (thư) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) wash tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tay đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) cuộn (buồm) lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) check {reach} sự chìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự với (tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dài rộng (đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ out) chìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (tay) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
với lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể thấu tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể ảnh hưởng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải ra tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy dài tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
với lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới