brincamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

brincamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brincamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ brincamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm brincamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brincamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

brincamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brincamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
  • {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
  • {leap} sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến bộ nhanh, nhảy vọt, nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua, nhảy lên; lao vào, (nghĩa bóng) nắm ngay lấy, phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • {skip} (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ), (như) skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất, nhảy, bỏ, quên
  • {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Thuật ngữ liên quan tới brincamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brincamos trong tiếng Tây Ban Nha

brincamos có nghĩa là: {bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá) {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi... {leap} sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến bộ nhanh, nhảy vọt, nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua, nhảy lên; lao vào, (nghĩa bóng) nắm ngay lấy, phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ, sợ hết hồn, sợ chết khiếp {skip} (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ), (như) skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất, nhảy, bỏ, quên {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Đây là cách dùng brincamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brincamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bond} dây đai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đay buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
((nghĩa bóng)) mối quan hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
khế ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời cam kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) phiếu nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) gông cùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xiềng xích tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tù tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gửi vào kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự liên kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
để làm cho tường vững) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (hàng) vào kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) xây ghép (gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá) {jump} sự nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the jumps) mê sảng rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng đột ngột (giá cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt độ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyển đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ hẫng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ hổng (trong lập luận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trống (trong một hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
một dãy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chướng ngại phải nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước cờ ăn quân (cờ đam) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyện ngắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hối hả bận rộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật nảy người tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy vọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng vọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng đột ngột (giá cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ nhiệt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thường) at tiếng Tây Ban Nha là gì?
to chớp ngay lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm ngay lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội đi tới (một kết luận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(jump on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ sót tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ cách quãng mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
trật (bánh ra khỏi đường ray) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giật nảy người lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào lật (khoai rán trong chão...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhảy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng tay trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỗng tay trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xâm chiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chạy tán loạn (chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan đá bằng choòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp (bài báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyện ngắn...) ở trang khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn (quân cờ đam) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tấn công bất thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bỏ đi bất thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt đầu tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phù hợp với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất trí với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
trùng nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn đứng ai không cho nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời ai không cho nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lời chặn họng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chặn họng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa phỉnh ai làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật nảy mình ngạc nhiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật nảy mình sợ hãi... {leap} sự nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng cách nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
một hành động liều lĩnh mạo hiểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bộ nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy vọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn có nhai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói có nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ hết hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ chết khiếp {skip} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đội trưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
ông bầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng lồng (để chuyển người tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ vật lên xuống hầm mỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) skep tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhảy nhót tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhảy cẫng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhảy dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ quãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lủi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quên {spring} sự nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa xuân (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suối tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự co dãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đàn hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bật lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lò xo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhíp (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nhún (của ván nhảy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
động cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường nứt (cột buồm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rò tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bị nước rỉ vào (thuyền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây buộc thuyền vào bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
con nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) bài hát vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu múa vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up tiếng Tây Ban Nha là gì?
down tiếng Tây Ban Nha là gì?
out tiếng Tây Ban Nha là gì?
over tiếng Tây Ban Nha là gì?
through tiếng Tây Ban Nha là gì?
away tiếng Tây Ban Nha là gì?
back...) nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứt rạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cong (gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (mìn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổ (mìn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất ngờ đưa ra (một tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp nhíp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp lò xo giảm xóc (vào xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.