Thông tin thuật ngữ capturaba tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
capturaba (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ capturaba
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
capturaba tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ capturaba trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ capturaba tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
- {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
- {snare} cái bẫy, cái lưới (bẫy chim), cạm bẫy, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm), đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy, bẫy
Thuật ngữ liên quan tới capturaba
Tóm lại nội dung ý nghĩa của capturaba trong tiếng Tây Ban Nha
capturaba có nghĩa là: {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye {snare} cái bẫy, cái lưới (bẫy chim), cạm bẫy, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm), đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy, bẫy
Đây là cách dùng capturaba tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ capturaba tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{capture} sự bắt giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bị bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đoạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giành được tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bị bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật bị bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
giành được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút {catch} sự bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều người bị bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật bị túm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
mồi ngon đáng để bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
món bở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gài tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái then cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chốt cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu kế lừa người tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn (bài nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu chuyện...) chợt nghe thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) cái hãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy hãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá dừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chộp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh được tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu được (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nhiễm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được (ý nghĩa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt được quả tang tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt lửa (cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
víu lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
níu lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chộp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi tiếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành cái mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
được mọi người ưa chuộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm được cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bị la mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đánh đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tớ mà lại làm cái đó à tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đời nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) eye {snare} cái bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái lưới (bẫy chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạm bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu chước tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều cám dỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bẫy (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gài bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẫy