cataréis tiếng Tây Ban Nha là gì?

cataréis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cataréis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cataréis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cataréis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cataréis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cataréis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cataréis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
  • {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai

Thuật ngữ liên quan tới cataréis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cataréis trong tiếng Tây Ban Nha

cataréis có nghĩa là: {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...) {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai

Đây là cách dùng cataréis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cataréis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{attempt} sự cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
(attemper on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) sự mưu hại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xâm phạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phạm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
toan tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu hại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xâm phạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử đánh chiếm (một đồn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua (quả núi...) {try} sự thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử thách tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt mỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
toan làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chực làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng cho có được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi trở lại (vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc thử (áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thử (giày...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử (một cái máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) tính chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử (một khúc nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào (một tấm ván) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thử cái gì vào ai

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.