Thông tin thuật ngữ cediesen tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
cediesen (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cediesen
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cediesen tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cediesen trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cediesen tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
- {give up}
- {hand over}
- {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
Thuật ngữ liên quan tới cediesen
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cediesen trong tiếng Tây Ban Nha
cediesen có nghĩa là: {cede} nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...) {give up} {hand over} {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
Đây là cách dùng cediesen tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cediesen tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{cede} nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường lại (quyền hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất đai...) {give up} {hand over} {yield} sản lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa lợi (thửa ruộng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiệu suất (máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) lợi nhuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự oằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nông nghiệp) sản xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu nhường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nông nghiệp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuất phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu lép tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường tiếng Tây Ban Nha là gì?
cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
oằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết