cepillos tiếng Tây Ban Nha là gì?

cepillos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cepillos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cepillos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cepillos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cepillos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cepillos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cepillos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại

Thuật ngữ liên quan tới cepillos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cepillos trong tiếng Tây Ban Nha

cepillos có nghĩa là: {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại

Đây là cách dùng cepillos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cepillos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{brush} bàn chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút lông (vẽ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuôi chồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bụi cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) cái chổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ lên (giấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lụa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt qua (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
phớt qua (một vấn đề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẩy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chải đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) (như) to brush aside tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủi sạch đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn thật nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủi (bụi) bằng bàn chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét (vôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sơn...) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bóng (bằng bàn chải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem lại