Thông tin thuật ngữ cinica tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cinica
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cinica tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cinica trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cinica tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {cynic} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
- {cynical} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
Thuật ngữ liên quan tới cinica
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cinica trong tiếng Tây Ban Nha
cinica có nghĩa là: {cynic} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý {cynical} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
Đây là cách dùng cinica tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cinica tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{cynic} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hoài nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người yếm thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay nhạo báng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay giễu cợt/'sinikəl/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(cynic tiếng Tây Ban Nha là gì?
cynical) khuyến nho tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoài nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếm thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay nhạo báng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay giễu cợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất chấp đạo lý {cynical} (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hoài nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người yếm thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay nhạo báng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay giễu cợt/'sinikəl/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(cynic tiếng Tây Ban Nha là gì?
cynical) khuyến nho tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoài nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếm thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay nhạo báng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay giễu cợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất chấp đạo lý