comeras tiếng Tây Ban Nha là gì?

comeras tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comeras trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ comeras tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm comeras tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comeras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comeras tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comeras tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {eat} ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) humble, học để làm luật sư, (xem) heart, rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai, ăn sạt nghiệp ai, bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì,(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à
  • {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy

Thuật ngữ liên quan tới comeras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comeras trong tiếng Tây Ban Nha

comeras có nghĩa là: {eat} ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) humble, học để làm luật sư, (xem) heart, rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai, ăn sạt nghiệp ai, bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì,(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy

Đây là cách dùng comeras tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comeras tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{eat} ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ăn cơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nấu cơm (cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngốn ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) humble tiếng Tây Ban Nha là gì?
học để làm luật sư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heart tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui ý kiến của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự nhiên là sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn sạt nghiệp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) này tiếng Tây Ban Nha là gì?
định ăn thịt tôi à {feed} sự ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng cỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất lúa mạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất cỏ khô (cho ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bữa ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất liệu (cho máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn (ở trong súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ăn (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò...) đi ăn cỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi cho lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi (hy vọng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng (cơn giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng (ruộng) làm đồng cỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp (chất liệu cho máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chuyền (bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đồng đội sút làm bàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cỏ (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựa vào sự giúp đỡ của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống bằng thức ăn gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đã chán ngấy

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.