comprometisteis tiếng Tây Ban Nha là gì?

comprometisteis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comprometisteis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ comprometisteis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm comprometisteis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comprometisteis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comprometisteis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comprometisteis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối
  • {engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh dự...) mà cam kết, thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ, ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận, (quân sự) giao chiến, đánh nhau với, (kỹ thuật) gài (số...), (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia), (+ in) làm, tiến hành, (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

Thuật ngữ liên quan tới comprometisteis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comprometisteis trong tiếng Tây Ban Nha

comprometisteis có nghĩa là: {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối {engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh dự...) mà cam kết, thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ, ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận, (quân sự) giao chiến, đánh nhau với, (kỹ thuật) gài (số...), (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia), (+ in) làm, tiến hành, (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

Đây là cách dùng comprometisteis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comprometisteis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bind} baund/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bounden /'baundən/ (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký hợp đồng học nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận (một giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá cả mua bán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm táo bón (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đai nẹp (thùng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tết quanh/baund/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết lại với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thành khối rắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
táo bón tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (nhiều quyển sách) thành một tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) bire tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) dấu nối {engage} hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cam kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đính ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa hôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê (người ở) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ trước (chỗ ngồi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy (danh dự...) mà cam kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút (sự chú ý...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giành được (tình cảm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mát mẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) giao chiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh nhau với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) gài (số...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) gắn vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghép (vật nọ với vật kia) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) (+ with) gài tiếng Tây Ban Nha là gì?
khớp (với)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.