comprueban tiếng Tây Ban Nha là gì?

comprueban tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comprueban trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ comprueban tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm comprueban tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comprueban

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comprueban tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comprueban tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
  • {verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

Thuật ngữ liên quan tới comprueban

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comprueban trong tiếng Tây Ban Nha

comprueban có nghĩa là: {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài) {verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

Đây là cách dùng comprueban tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comprueban tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{check} (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) cheque tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kìm hãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chặn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
người chống cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) sự mất vết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mất hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sự thua nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá đơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) thẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu kẻ ô vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu ca rô tiếng Tây Ban Nha là gì?
vải kẻ ô vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
vải ca rô tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh cờ) sự chiếu tướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
dằn (lòng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu đã kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký gửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh cờ) chiếu (tướng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lại (chó săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì lạc vết tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoặc để đánh hơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tên khi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
soát lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa (bài) {verify} thẩm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh (lời nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (lời tiên đoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời hứa...)