concerniran tiếng Tây Ban Nha là gì?

concerniran tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concerniran trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ concerniran tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm concerniran tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concerniran

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

concerniran tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concerniran tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động
  • {concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi
  • {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư), về vấn đề, đối với vấn đề; về phần, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này, nhìn ((thường) + phó từ), coi như, xem như, ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì), có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới

Thuật ngữ liên quan tới concerniran

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concerniran trong tiếng Tây Ban Nha

concerniran có nghĩa là: {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động {concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư), về vấn đề, đối với vấn đề; về phần, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này, nhìn ((thường) + phó từ), coi như, xem như, ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì), có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới

Đây là cách dùng concerniran tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concerniran tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{affect} làm ảnh hưởng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tác động đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cảm động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mủi lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhiễm phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mắc (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) (thường) dạng bị động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả vờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hình dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưa dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) yêu dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
âu yếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tâm lý học) sự xúc động {concern} (+ with) sự liên quan tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dính líu tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi lộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện phải lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lo âu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lo ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quan tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãng buôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xí nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật (gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không biết gì đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
không quan tâm gì đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính líu tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhúng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
băn khoăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
về việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phần tôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với tôi {regard} cái nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quan tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng yêu mến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kính trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư) tiếng Tây Ban Nha là gì?
về vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
về mặt này tiếng Tây Ban Nha là gì?
về lĩnh vực này tiếng Tây Ban Nha là gì?
về điểm này tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn ((thường) + phó từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) phủ định) để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu tâm đến (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có liên quan tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính dấp đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính dáng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
có quan hệ tới

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.