condujeron tiếng Tây Ban Nha là gì?

condujeron tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng condujeron trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ condujeron tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm condujeron tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ condujeron

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

condujeron tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condujeron tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
  • {driving}
  • {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác
  • {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
  • {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Thuật ngữ liên quan tới condujeron

Tóm lại nội dung ý nghĩa của condujeron trong tiếng Tây Ban Nha

condujeron có nghĩa là: {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) {driving} {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Đây là cách dùng condujeron tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condujeron tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{drive} cuộc đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố hắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghị lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt vận động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt phát động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự truyền động tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sục sạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (máy) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái (ô tô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đưa đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn vào thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm quá sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (cọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (vít) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (nghề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm cương ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị trôi giạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quất mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xe chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra đi bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) rán sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở về bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa thành phố...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất cẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ngựa...) {driving} {fly} con ruồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruồi (làm mồi câu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruồi giả (làm mồi câu cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nông nghiệp) bệnh do ruồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sâu bệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy búa đạp muỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lăng xăng tưởng mình quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) anh ta rất đắc lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta rất được việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) anh ta rất láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng đường bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạt cài cúc (ở áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh cửa lều vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuôi cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) (như) fly tiếng Tây Ban Nha là gì?
wheel tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) xe độc mã tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáp máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay vút lên cao (diều hâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
để đánh nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
rảo bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vùn vụt như bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thời quá khứ fled) chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bay phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tung bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (cho bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái (máy bay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên chở bằng máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi (khùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rớn (mừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xộc vào (trong phòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay đi (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt mất (cúc áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra một thôi một hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn hung hăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay (bánh xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to fly at tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) crow tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hung thủ đã tẩu thoát rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) arm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khỏi nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tham vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hoài bão lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) kite tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm im tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẩn lút tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng quấy rầy nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) let tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tiền như rác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh táo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác {go} sự đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thử (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp (rượu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc khó xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc rắc rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thắng lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự bận rộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suýt chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hợp thời trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc ấy không xong đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm ăn gì được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận rộn hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang suy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (làm gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm đánh (đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
pháo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào tình trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống trong tình trạng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động phù hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang lưu hành (tiền bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt để tiếng Tây Ban Nha là gì?
kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vừa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến mức là tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu vào (tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc về tiếng Tây Ban Nha là gì?
được biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp nhịp điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phổ theo (thơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra (quân bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định {pilot} (hàng hải) hoa tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) người lái (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) dẫn (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lái (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.