conservadores tiếng Tây Ban Nha là gì?

conservadores tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conservadores trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ conservadores tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm conservadores tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conservadores

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conservadores tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conservadores tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {Tory} đảng viên đảng Bảo thủ (Anh), (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)
  • {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
  • {curator} người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

Thuật ngữ liên quan tới conservadores

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conservadores trong tiếng Tây Ban Nha

conservadores có nghĩa là: {Tory} đảng viên đảng Bảo thủ (Anh), (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {curator} người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

Đây là cách dùng conservadores tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conservadores tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{Tory} đảng viên đảng Bảo thủ (Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) đảng Bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
để duy trì tiếng Tây Ban Nha là gì?
để bảo tồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
để bảo toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ cựu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thận trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dè dặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải chăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bảo thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thủ cựu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {curator} người phụ trách (nhà bảo tàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) người quản lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
người trông nom (trẻ vị thành niên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)