Thông tin thuật ngữ construisteis tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ construisteis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
construisteis tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ construisteis trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ construisteis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
- {construct} làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)
Thuật ngữ liên quan tới construisteis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của construisteis trong tiếng Tây Ban Nha
construisteis có nghĩa là: {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh {construct} làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)
Đây là cách dùng construisteis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ construisteis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{build} sự xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu kiến trúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khổ người tầm vóc/bilt/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây cất tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây gắn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn vào (tường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin cậy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây lấp đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây bít đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây kín đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng dần dần nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập họp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gom lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích lại (những cái cần để làm việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh {construct} làm xây dựng (nhà cửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (câu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ (hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng (vở kịch)