cortáramos tiếng Tây Ban Nha là gì?

cortáramos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cortáramos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cortáramos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cortáramos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cortáramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cortáramos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cortáramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {clip} cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, (số nhiều) kéo xén; tông,đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy
  • {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
  • {shear} kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra, (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển, (số nhiều) (như) sheers, cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...), xén, cắt, hớt, bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, (nghĩa bóng) tước, lấy mất

Thuật ngữ liên quan tới cortáramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cortáramos trong tiếng Tây Ban Nha

cortáramos có nghĩa là: {clip} cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, (số nhiều) kéo xén; tông,đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng {shear} kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra, (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển, (số nhiều) (như) sheers, cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...), xén, cắt, hớt, bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, (nghĩa bóng) tước, lấy mất

Đây là cách dùng cortáramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cortáramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{clip} cái ghim tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cái nạp đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hớt (lông cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mớ lông (cừu...) xén ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đánh mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú quật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) kéo xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
tông tiếng Tây Ban Nha là gì?
đơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bấm móng tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớt (lông cừu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cô lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé đầu (vé tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiếu... để loại đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đấm mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược tiếng Tây Ban Nha là gì?
ranh con hỗn xược tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy {cut} sự cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhát chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhát thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết mổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
miêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn cắt đi (của một vở kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn tiểu thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu may tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự cắt bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cúp bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhánh đường xe lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kênh đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phớt lờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) khe hở để kéo phông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hơn một bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối đi tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) jib tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đau lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm tự ái tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mếch lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt da cắt thịt (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
rét...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
may (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúp (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đào (cổ bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phớt lờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm như không biết (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn (một buổi họp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉa bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốn (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặt (lúa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt (chi tiêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chèn ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt phăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết liễu đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chết đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi dùng (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất cẳng (đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị loại ra không được đánh bài nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cắt ra từng mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu diệt (quân địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình nghiêm khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau đớn do được tin buồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) để lại gia tài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cloth tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ngon miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mời cứ tự nhiên đừng làm khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) Gordian_knot tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ground tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lên mặt ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thánh nói tướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fine tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nước mẹ gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) run tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc răng khôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) đã khôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã chín chắn hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã có kinh nghiệm hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn thịnh nộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát khùng {shear} kéo lớn (để tỉa cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén lông cừu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự trượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dịch chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (như) sheers tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt (bằng kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dao tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị biến dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị méo mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đứt gãy (vật liệu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm méo mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đứt gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tước tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy mất

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.