criar tiếng Tây Ban Nha là gì?

criar tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng criar trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ criar tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm criar tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ criar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

criar tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ criar tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {clone} (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính
  • {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
  • {engender} sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra
  • {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
  • {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
  • {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
  • {generate} sinh, đẻ ra, phát, phát ra

Thuật ngữ liên quan tới criar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của criar trong tiếng Tây Ban Nha

criar có nghĩa là: {clone} (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi {engender} sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...) {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi {generate} sinh, đẻ ra, phát, phát ra

Đây là cách dùng criar tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ criar tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{clone} (thực vật học) dòng vô tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ vô tính {create} tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong tước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng lần đầu tiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm rối lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làn nhắng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối hả chạy ngược chạy xuôi {engender} sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) đẻ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra {manufacture} sự chế tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sản xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
công nghiệpdệt {produce} sản lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết ra (một cuốn sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất bản (sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
phim...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra (một cảm giác...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại (kết quả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh đẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) kéo dài (một đường thẳng...) {create} tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong tước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng lần đầu tiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm rối lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làn nhắng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối hả chạy ngược chạy xuôi {generate} sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra