cupieran tiếng Tây Ban Nha là gì?

cupieran tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cupieran trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cupieran tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cupieran tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cupieran

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cupieran tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cupieran tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {admint}
  • {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
  • {admit of}
  • {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
  • {lets}
  • {tolerate} tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...), (y học) chịu (thuốc)

Thuật ngữ liên quan tới cupieran

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cupieran trong tiếng Tây Ban Nha

cupieran có nghĩa là: {admint} {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận {admit of} {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận {lets} {tolerate} tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...), (y học) chịu (thuốc)

Đây là cách dùng cupieran tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cupieran tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{admint} {admit} nhận vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết nạp (vào nơi nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho hưởng (quyền lợi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đủ chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) nạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) có chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận {admit of} {allow} cho phép để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trợ cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) trừ bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ for) kể đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu cố đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận {lets} {tolerate} tha thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng (sự đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) chịu (thuốc)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.