deniege tiếng Tây Ban Nha là gì?

deniege tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deniege trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ deniege tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm deniege tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deniege

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deniege tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deniege tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {disallow} không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép
  • {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

Thuật ngữ liên quan tới deniege

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deniege trong tiếng Tây Ban Nha

deniege có nghĩa là: {disallow} không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

Đây là cách dùng deniege tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deniege tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{disallow} không nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
không công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cự tuyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho phép {refuse} từ chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
khước từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cự tuyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rác rưởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) đá thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi thải đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)