desapoderarias tiếng Tây Ban Nha là gì?

desapoderarias tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desapoderarias trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ desapoderarias tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm desapoderarias tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desapoderarias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desapoderarias tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desapoderarias tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dispossess} ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi, giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
  • {expropriate} tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công
  • {forjudge} (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án
  • {oust} đuổi, trục xuất; hất cẳng, tước

Thuật ngữ liên quan tới desapoderarias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desapoderarias trong tiếng Tây Ban Nha

desapoderarias có nghĩa là: {dispossess} ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi, giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì) {expropriate} tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công {forjudge} (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án {oust} đuổi, trục xuất; hất cẳng, tước

Đây là cách dùng desapoderarias tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desapoderarias tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dispossess} ((thường) + of) truất quyền sở hữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước quyền chiếm hữu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trục ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thoát (cho ai cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
diệt trừ (cho ai cái gì) {expropriate} tước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm đoạt (đất đai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài sản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sung công {forjudge} (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án {oust} đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trục xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất cẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước