descenderiais tiếng Tây Ban Nha là gì?

descenderiais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descenderiais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ descenderiais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm descenderiais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descenderiais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descenderiais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descenderiais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {descend} xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
  • {go down} xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ

Thuật ngữ liên quan tới descenderiais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descenderiais trong tiếng Tây Ban Nha

descenderiais có nghĩa là: {descend} xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình {go down} xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ

Đây là cách dùng descenderiais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descenderiais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{descend} xuống (cầu thang...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt xuống... tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất thân từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền (từ đời cha xuống đời con tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ đời này sang đời khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon) tấn công bất ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bất ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa đoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự làm mình thấp hèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự hạ mình {go down} xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìm (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặn (mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trăng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi (thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức uống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hoan nghênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hưởng ứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thừa nhận (lời giải thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời xin lỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở kịch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếp tục (cho đến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đánh ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
bại trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra trường (đại học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
yên tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi (biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
gió...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (giá cả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được ghi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
được ghi nhớ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.