disiparían tiếng Tây Ban Nha là gì?

disiparían tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disiparían trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ disiparían tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm disiparían tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disiparían

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disiparían tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disiparían tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {disband} giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân)
  • {disintegrate} làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ
  • {dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng

Thuật ngữ liên quan tới disiparían

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disiparían trong tiếng Tây Ban Nha

disiparían có nghĩa là: {disband} giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) {disintegrate} làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ {dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng

Đây là cách dùng disiparían tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disiparían tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{disband} giải tán (quân đội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán loạn (đoàn quân) {disintegrate} làm tan rã tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rã ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) phân huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan rã tiếng Tây Ban Nha là gì?
rã ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) phân huỷ {dissolve} rã ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan rã tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải tán (nghị viện tiếng Tây Ban Nha là gì?
quốc hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thể (công ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ (giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc hôn nhân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến đi (mây mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình ảnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rã ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan rã tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị giải tán (nghị viện tiếng Tây Ban Nha là gì?
quốc hội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị giải thể (công ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) sự mờ chồng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.