dudabais tiếng Tây Ban Nha là gì?

dudabais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dudabais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ dudabais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm dudabais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dudabais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dudabais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dudabais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {disbelieve} không tin (ai, cái gì...), hoài nghi, (+ in) không tin (ở cái gì...)
  • {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
  • {suspect} đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi

Thuật ngữ liên quan tới dudabais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dudabais trong tiếng Tây Ban Nha

dudabais có nghĩa là: {disbelieve} không tin (ai, cái gì...), hoài nghi, (+ in) không tin (ở cái gì...) {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng {suspect} đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi

Đây là cách dùng dudabais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dudabais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{disbelieve} không tin (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoài nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) không tin (ở cái gì...) {doubt} sự nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngờ vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự không chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hồ nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngờ vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghi ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tiếng địa phương) e rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngại rằng {suspect} đáng ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tình nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người khả nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bị tình nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoài nghi