encendidisima tiếng Tây Ban Nha là gì?

encendidisima tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encendidisima trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ encendidisima tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm encendidisima tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encendidisima

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encendidisima tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encendidisima tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
  • {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy), (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
  • {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng, đạn chuỗi (phòng không)
  • {lighted}
  • {on} trên, ở trên, dựa trên, dựa vào, vào, lúc khi, vào, về phía, bên, với, chống lại, bằng, nhờ vào, về, nói về, bàn về, đang, thuộc, của, có việc, có công tác, (xem) instant, (xem) purpose, (xem) sly, (xem) go, mang cái gì trong người, có điều gì đang phàn nàn về ai, hơn ai về cái gì, tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, sắp năm mươi tuổi, (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý, biết được ý định của ai, quấy rầy ai; móc máy ai, (từ lóng) ngà ngà say, từ ngày đó về sau, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, liên tục, liên miên, (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê), (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)
  • {turn on}

Thuật ngữ liên quan tới encendidisima

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encendidisima trong tiếng Tây Ban Nha

encendidisima có nghĩa là: {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy), (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng, đạn chuỗi (phòng không) {lighted} {on} trên, ở trên, dựa trên, dựa vào, vào, lúc khi, vào, về phía, bên, với, chống lại, bằng, nhờ vào, về, nói về, bàn về, đang, thuộc, của, có việc, có công tác, (xem) instant, (xem) purpose, (xem) sly, (xem) go, mang cái gì trong người, có điều gì đang phàn nàn về ai, hơn ai về cái gì, tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, sắp năm mươi tuổi, (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý, biết được ý định của ai, quấy rầy ai; móc máy ai, (từ lóng) ngà ngà say, từ ngày đó về sau, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, liên tục, liên miên, (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê), (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) {turn on}

Đây là cách dùng encendidisima tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encendidisima tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{aglow} đỏ rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy đỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng chói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngời sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ngời lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạng rỡ {alight} cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bùng cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngời lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước cuống (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôtô tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đậu xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ xuống (từ trên không) (máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tránh được tổn thất tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh được tai hại {flaming} đang cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng như đổ lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nồng cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
rừng rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừng bừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức sôi nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực rỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói lọi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi phồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cường điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cao quá đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn chuỗi (phòng không) {lighted} {on} trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựa trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc khi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
về tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
của tiếng Tây Ban Nha là gì?
có việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
có công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) instant tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) purpose tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sly tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) go tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang cái gì trong người tiếng Tây Ban Nha là gì?
có điều gì đang phàn nàn về ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn ai về cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang có tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp năm mươi tuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng tham gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết được ý định của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc máy ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ ngày đó về sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốc chốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chập chờn tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên miên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) về bên trái (crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) phía trái (crickê) {turn on}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.