Thông tin thuật ngữ endose tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
endose (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ endose
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
endose tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ endose trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endose tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {endorse} chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...), chuyển nhượng (hối phiếu...), bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
- {indorse} chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...), chuyển nhượng (hối phiếu...), bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Thuật ngữ liên quan tới endose
Tóm lại nội dung ý nghĩa của endose trong tiếng Tây Ban Nha
endose có nghĩa là: {endorse} chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...), chuyển nhượng (hối phiếu...), bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi {indorse} chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...), chuyển nhượng (hối phiếu...), bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Đây là cách dùng endose tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ endose tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{endorse} chứng thực đằng sau (séc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi đằng sau (một văn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán thành (lời nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển nhượng (hối phiếu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
môn bài bị ghi {indorse} chứng thực đằng sau (séc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi đằng sau (một văn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán thành (lời nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển nhượng (hối phiếu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
môn bài bị ghi