Thông tin thuật ngữ enfadabamos tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enfadabamos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enfadabamos tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enfadabamos trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfadabamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch), (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
Thuật ngữ liên quan tới enfadabamos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfadabamos trong tiếng Tây Ban Nha
enfadabamos có nghĩa là: {annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch), (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
Đây là cách dùng enfadabamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfadabamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{annoy} làm trái ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bực mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tức giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) quấy nhiễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rối (kẻ địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) (như) annoyance {worry} sự lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều lo nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều làm phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhạy (của chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhay (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào