Thông tin thuật ngữ enrojecer tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
enrojecer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enrojecer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enrojecer tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enrojecer trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enrojecer tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, bằng phẳng, ngang bằng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim (xua cho bay lên một lúc), xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió), lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...), cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc (cây), hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt), giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt), kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
- {redden} làm đỏ (vật gì), trở thành đỏ, ửng đỏ (trời), úa đi (lá), đỏ mặt
Thuật ngữ liên quan tới enrojecer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enrojecer trong tiếng Tây Ban Nha
enrojecer có nghĩa là: {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, bằng phẳng, ngang bằng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim (xua cho bay lên một lúc), xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió), lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...), cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc (cây), hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt), giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt), kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan {redden} làm đỏ (vật gì), trở thành đỏ, ửng đỏ (trời), úa đi (lá), đỏ mặt
Đây là cách dùng enrojecer tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enrojecer tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{flush} bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tràn đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa chan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầy dẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều tiền lắm của tiếng Tây Ban Nha là gì?
tràn ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tràn đầy (sông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hồng hào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỏ ửng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) xấp bài cùng hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy bài cùng hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn chim (xua cho bay lên một lúc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua cho bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ cánh bay hốt hoảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụt bay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy xiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy mạnh (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng nước (từ guồng cối xay gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp cỏ mới mọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giội rửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hừng sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh (của ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu sắc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đỏ bừng (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ửng hồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tràn đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phong phú tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xúc động dào dạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
niềm hân hoan (vì thắng lợi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính chất xanh tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức phát triển mạnh mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trên đà thắng lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
toé ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm chồi nẩy lộc (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hừng sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh lên (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỏ bừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ửng hồng (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giội nước cho sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
xối nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tràn nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đâm chồi nẩy lộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hừng sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ánh lên (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đỏ bừng (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hân hoan {redden} làm đỏ (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành đỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ửng đỏ (trời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
úa đi (lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỏ mặt