Thông tin thuật ngữ envasad tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ envasad
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
envasad tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ envasad trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envasad tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Thuật ngữ liên quan tới envasad
Tóm lại nội dung ý nghĩa của envasad trong tiếng Tây Ban Nha
envasad có nghĩa là: {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Đây là cách dùng envasad tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envasad tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{pour} rót tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giội tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộc lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy tràn tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rót ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
toả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trào vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ dồn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
trào về tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận mưa như trút tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Tây Ban Nha là gì?
thép... chảy ở lò ra)