Thông tin thuật ngữ envejeciste tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ envejeciste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
envejeciste tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ envejeciste trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envejeciste tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {grow old}
- {olden} (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, làm cho già, làm cho yếu, già đi, yếu đi
Thuật ngữ liên quan tới envejeciste
Tóm lại nội dung ý nghĩa của envejeciste trong tiếng Tây Ban Nha
envejeciste có nghĩa là: {grow old} {olden} (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, làm cho già, làm cho yếu, già đi, yếu đi
Đây là cách dùng envejeciste tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envejeciste tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{grow old} {olden} (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(văn học) xưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngày xưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuở xưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho già tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
già đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi