evitara tiếng Tây Ban Nha là gì?

evitara tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng evitara trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ evitara tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm evitara tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ evitara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

evitara tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evitara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {avoid} tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
  • {obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, xoá bỏ, tẩy trừ
  • {provide} ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, (pháp lý) quy định, (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

Thuật ngữ liên quan tới evitara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của evitara trong tiếng Tây Ban Nha

evitara có nghĩa là: {avoid} tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) {obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, xoá bỏ, tẩy trừ {provide} ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, (pháp lý) quy định, (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

Đây là cách dùng evitara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evitara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{avoid} tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ tiêu (bản án) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ (lý lẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời biện hộ) {obviate} ngăn ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩy trừ {provide} ((thường) + for tiếng Tây Ban Nha là gì?
against) chuẩn bị đầy đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + for) cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chu cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo cho cái ăn cái mặc cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo liệu cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + with tiếng Tây Ban Nha là gì?
for tiếng Tây Ban Nha là gì?
to) cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) quy định tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) (+ to) chỉ định tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)