expendias tiếng Tây Ban Nha là gì?

expendias tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expendias trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ expendias tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm expendias tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ expendias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

expendias tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expendias tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
  • {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất
  • {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa
  • {write out}

Thuật ngữ liên quan tới expendias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của expendias trong tiếng Tây Ban Nha

expendias có nghĩa là: {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...) {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa {write out}

Đây là cách dùng expendias tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ expendias tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{issue} sự phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phát hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
số báo (in ra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng cho ra (tem...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề (đang tranh câi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang kiện cáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề chín muồi (có thể quyết định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
hậu quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) số lượng (thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
súng đạn...) phát một lần (cho một người lính tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho một đơn vị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần in (sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
con cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bốc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) sự chảy máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy mủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rạch cho chảy mủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) lợi tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hoạch (đất đai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đồng ý với ai về một điểm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đồng ý với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh cãi với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
in ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) phát (quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn dược...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được phát hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
được lưu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
được in ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nguồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
là kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
là hậu quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
là dòng dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
là lợi tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
là thu hoạch (của đất đai...) {output} sự sản xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng sản xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sảm lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) hiệu suất {spend} tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng (thì giờ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nguôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết đà tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất (cột buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ trứng (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi đái tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ỉa {write out}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.