extrajo tiếng Tây Ban Nha là gì?

extrajo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extrajo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ extrajo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm extrajo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ extrajo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

extrajo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extrajo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {extract} iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...), bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), (toán học) khai (căn), (hoá học) chiết
  • {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal
  • {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight
  • {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Thuật ngữ liên quan tới extrajo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của extrajo trong tiếng Tây Ban Nha

extrajo có nghĩa là: {extract} iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...), bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), (toán học) khai (căn), (hoá học) chiết {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Đây là cách dùng extrajo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extrajo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{extract} iks'trækt/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn trích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) phần chiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(dược học) cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích (sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chép (trong đoạn sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (răng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bòn rút tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra (nguyên tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thích thú) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) khai (căn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) chiết {haul} sự kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn đường kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
món lâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
món kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ vớ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) coal {pull} sự lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút giật (ngăn kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú bơi chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi (uống rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút thuốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố gắng liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong cuộc đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thế hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thân thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) bản in thử đầu tiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) nhổ (răng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hái (hoa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng đến rách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút (khách hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ủng hộ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được chèo bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng sức làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố ý kìm sức lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) moi ruột (chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + at) lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống một hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút một hơi (rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tạt bóng sang trái (crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng đối với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tác dụng đối với tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi kéo lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giằng co tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chê bai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đả kích tơi bời tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá đổ (một ngôi nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giảm (sức khoẻ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ vũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
động viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy vọng ở sự thành công của tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo về tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào ga (xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng (cuộc đấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bơi chèo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra khỏi ga (xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút khỏi (một hiệp ước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo sụp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo (áo nịt...) qua đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo về phía mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lái về phía bờ đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua khỏi được (cơn ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sở được thoát (cảnh khó khăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho qua khỏi được (cơn ốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh khó khăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà hợp với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
la mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghìm mình lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén mình lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt lên trước (trong cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nhược tiếng Tây Ban Nha là gì?
chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
câi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) baker tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leg tiếng Tây Ban Nha là gì?
chửi xỏ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất thể siện của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tay chèo giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tay bơi thuyền giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật dây (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) weight {tow} xơ (lanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo (tàu thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn toa móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) tow tiếng Tây Ban Nha là gì?
rope tiếng Tây Ban Nha là gì?
dìu dắt trông nom ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo (tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.