Thông tin thuật ngữ fieras tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fieras
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fieras tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fieras trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fieras tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
- {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
Thuật ngữ liên quan tới fieras
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fieras trong tiếng Tây Ban Nha
fieras có nghĩa là: {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa) {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
Đây là cách dùng fieras tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fieras tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{savage} hoang vu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoang dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dã man tiếng Tây Ban Nha là gì?
man rợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không văn minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn ác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tức giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cáu kỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hoang dã tiếng Tây Ban Nha là gì?
người man rợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tàn bạo dã man tiếng Tây Ban Nha là gì?
người độc ác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa) {wild} dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoang (ở) rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa thuần tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa dạn người (thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
man rợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
man di tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa văn minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoang vu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không người ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ dội tiếng Tây Ban Nha là gì?
b o táp tiếng Tây Ban Nha là gì?
rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
điên tiếng Tây Ban Nha là gì?
điên cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngông cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rồ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu đắn đo suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa b i tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa b i tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lêu lổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vu v tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa b i tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng hoang vu