financiariais tiếng Tây Ban Nha là gì?

financiariais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng financiariais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ financiariais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm financiariais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ financiariais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

financiariais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ financiariais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bankroll} (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ, (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
  • {finance} tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính

Thuật ngữ liên quan tới financiariais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của financiariais trong tiếng Tây Ban Nha

financiariais có nghĩa là: {bankroll} (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ, (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án) {finance} tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính

Đây là cách dùng financiariais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ financiariais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bankroll} (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
quỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án) {finance} tài chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở quản lý tài chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) tài chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền của tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiền cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vốn cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm vốn cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm công tác tài chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động trong ngành tài chính