fisonomias tiếng Tây Ban Nha là gì?

fisonomias tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fisonomias trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ fisonomias tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm fisonomias tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fisonomias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fisonomias tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fisonomias tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng

Thuật ngữ liên quan tới fisonomias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fisonomias trong tiếng Tây Ban Nha

fisonomias có nghĩa là: {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng

Đây là cách dùng fisonomias tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fisonomias tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{face} mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sĩ diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
mã ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt phía trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra mặt chống đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
công khai chống đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngược gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt dạn mày dày mà làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đủ trơ trẽn mà làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc dầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
một cách công khai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đối lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
công khai trước mặt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đương đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối phó tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng trước mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trước mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật (quân bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) ra lệnh quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
viền màu (cổ áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tráng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ (chè) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua một tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong xuôi cái gì đến cùng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.