formasemos tiếng Tây Ban Nha là gì?

formasemos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng formasemos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ formasemos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm formasemos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ formasemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

formasemos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ formasemos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • {educate} giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...)
  • {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
  • {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
  • {shape} hình, hình dạng, hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, hình thức, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, khuôn, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các (đê) đôn, dư sức, sung sức, trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì, nặn thành hình, (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được, nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình, uốn nắn, đặt ra, thảo ra (kế hoạch), định đường, định hướng, hình thành, thành hình, có triển vọng

Thuật ngữ liên quan tới formasemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của formasemos trong tiếng Tây Ban Nha

formasemos có nghĩa là: {constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm, khoẻ, có thể chất khoẻ {educate} giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...) {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...) {shape} hình, hình dạng, hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, hình thức, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, khuôn, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các (đê) đôn, dư sức, sung sức, trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì, nặn thành hình, (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được, nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình, uốn nắn, đặt ra, thảo ra (kế hoạch), định đường, định hướng, hình thành, thành hình, có triển vọng

Đây là cách dùng formasemos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ formasemos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{constitute} cấu tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ đinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
uỷ nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chất khoẻ {educate} giáo dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ăn học tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy (súc vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện (kỹ năng...) {form} hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(triết học) hình thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thức (bài văn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hình thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghi thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
lề thói tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tình trạng sức khoẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghế dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hang thỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) ắc quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) sự ghép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thiết lập (đoàn toa xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
huấn luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát thành tiếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát âm rõ (từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thành (ý kiến...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) xếp thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) ghép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập (đoàn toa xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) xếp thành hàng {frame} cấu trúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ cấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
khung (ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sườn (tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm vóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lồng kính (che cây cho ấm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) khung rửa quặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(raddiô) khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố cục tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hư cấu (một truyện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày (một lý thuyết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát âm (từng từ một) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầy triển vọng ((thường) to frame well) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mưu hại (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giả tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...) {shape} hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thể hiện cụ thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng ma tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẫu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thạch bỏ khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thịt đông bỏ khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
các (đê) đôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dư sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sung sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành méo mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
không còn ra hình thù gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn thành hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho trông được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
huấn luyện cho dùng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo thành hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn nắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo ra (kế hoạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
định hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
có triển vọng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.