guardó tiếng Tây Ban Nha là gì?

guardó tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guardó trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ guardó tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm guardó tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ guardó

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

guardó tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guardó tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {guard} (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, (quân sự) đội quân, (ngành đường sắt) trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn, (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
  • {watch} đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot

Thuật ngữ liên quan tới guardó

Tóm lại nội dung ý nghĩa của guardó trong tiếng Tây Ban Nha

guardó có nghĩa là: {guard} (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, (quân sự) đội quân, (ngành đường sắt) trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn, (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...) {watch} đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot

Đây là cách dùng guardó tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guardó tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{guard} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự thủ thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giữ miếng (đấu gươm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền Anh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đề phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sự thay phiên gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lính gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bảo vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) cận vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vệ binh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lính canh trại giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội lính canh trại giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đội quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) trưởng tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ against) đề phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) che tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắn (máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây curoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bánh răng...) {watch} đồng hồ quả quít tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng hồ đeo tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự canh phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
người canh phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
người trực tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuần canh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên canh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự thức đêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
buổi thức đêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấp thỏm chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác chờ đón tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức canh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gác đêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức đêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
rình tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) quan sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ai phải vào khuôn phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ai phải phục tùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thận trọng (cho khỏi ngã) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thận trọng (cho khỏi sai lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho khỏi bị thua thiệt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pot

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.