Thông tin thuật ngữ helasteis tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
helasteis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ helasteis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
helasteis tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ helasteis trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ helasteis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
Thuật ngữ liên quan tới helasteis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của helasteis trong tiếng Tây Ban Nha
helasteis có nghĩa là: {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
Đây là cách dùng helasteis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ helasteis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{freeze} sự đông vì lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giá lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng đông vì lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết đông giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ổn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạn định (giá cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lương...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đông lại (vì lạnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạnh cứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy ớn lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy ghê ghê (vì sợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đóng băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lạnh cứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ướp lạnh (thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (ai) ớn lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lạnh nhạt (tình cảm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tê liệt (khả năng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở (sự thực hiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn định (giá cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lương...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nắm chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai) ra rìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ đầy băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị phủ đầy băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai sợ hết hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) mức chịu đựng cao nhất