hicimos tiếng Tây Ban Nha là gì?

hicimos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hicimos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ hicimos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm hicimos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hicimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hicimos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hicimos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto
  • {make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Thuật ngữ liên quan tới hicimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hicimos trong tiếng Tây Ban Nha

hicimos có nghĩa là: {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto {make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Đây là cách dùng hicimos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hicimos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{act} hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạo luật tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận án tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả tang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói khoe tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả vờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác động tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon tiếng Tây Ban Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {do} làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
học (bài...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) thời hoàn thành & tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tính từ quá khứ) làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
rán tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua (một quãng đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tham quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chịu (một hạn tù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cho ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời hoàn thành làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chu toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
an toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy trong người tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy sức khoẻ (tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ăn xoay sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh lệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lại lần nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
diệt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm nom công việc gia đình cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo việc nội trợ cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừ khử tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ hoại đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiêu ma đi sự nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thất cơ lỡ vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm cổ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống (ai) vào tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
rình mò theo dõi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phăng teo (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ ra (mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi ra (áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc (áo) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) trát tiếng Tây Ban Nha là gì?
phết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa lại (cái mũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian phòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sụm lưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vui lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa ý với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sở được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhin được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cần đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâm chiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm hết sức mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) phỉnh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâng bốc ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) brown tiếng Tây Ban Nha là gì?
được chứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ai làm những điều như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trò lừa đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa nhậu nhẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Uc) (từ lóng) sự tiến bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) đô tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của ditto {make} hình dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu tạo (của một vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm vóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tư thế (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chế nhạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) công tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ngắt điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thích làm giàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang tăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang tiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
định giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến (về phía) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống (thuỷ triều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) theo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hại cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vàng ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ hoại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãng phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
phung phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại một nơi nào... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra manh mối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được ý nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc được tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa lại (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
gộp thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói ghém tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu vén tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịa đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
đền bù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ khuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bù đắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) amends tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm như thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động như thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) beleive tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bold tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) meet tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) friend tiếng Tây Ban Nha là gì?
đùa cợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế nhạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) good tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) haste tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hash tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) head tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) head tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) headway tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự nhiên như ở nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khách sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) love tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi rẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chú ý đên tiếng Tây Ban Nha là gì?
không quan tâm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) much tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) most tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) molehill tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) makr tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) merry tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) water tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mar tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị sãn sàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường chổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gương buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẩn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shift tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) term tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tool tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mind tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) time tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) war tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) water tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) way tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) way {perform} làm (công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng một vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.