Thông tin thuật ngữ impides tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ impides
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
impides tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ impides trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impides tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {circumvent} dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
- {detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ (ai) lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
- {forestall} chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ
- {hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở
- {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
- {obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, xoá bỏ, tẩy trừ
- {prevent} ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường đi trước
Thuật ngữ liên quan tới impides
Tóm lại nội dung ý nghĩa của impides trong tiếng Tây Ban Nha
impides có nghĩa là: {circumvent} dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...) {detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ (ai) lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù {forestall} chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ {hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại {obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, xoá bỏ, tẩy trừ {prevent} ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường đi trước
Đây là cách dùng impides tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impides tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{circumvent} dùng mưu để lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mưu kế để lung lạc (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng (kế hoạch của ai...) {detain} ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm giữ (tiền lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ (ai) lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đợi chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giam giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm tù {forestall} chận trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đón đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoán trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết sớm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) đầu cơ tích trữ {hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức (ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống) đựng trong hòm mây tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vướng (sự cử động của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn trở {hinder} ở đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây trở ngại {obviate} ngăn ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩy trừ {prevent} ngăn ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn ngừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) đón trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối phó trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) dẫn đường đi trước