inciso tiếng Tây Ban Nha là gì?

inciso tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inciso trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ inciso tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm inciso tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inciso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inciso tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inciso tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
  • {gash} vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài và sâu
  • {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
  • {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...), đống cành lá cắt (khi đốn cây), rạch, cắt, khía, hạ (giá), cắt bớt, quất, quật, đánh (bằng roi), (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...), (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
  • {sliced}
  • {style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là

Thuật ngữ liên quan tới inciso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inciso trong tiếng Tây Ban Nha

inciso có nghĩa là: {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án {gash} vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài và sâu {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...), đống cành lá cắt (khi đốn cây), rạch, cắt, khía, hạ (giá), cắt bớt, quất, quật, đánh (bằng roi), (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...), (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản {sliced} {style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là

Đây là cách dùng inciso tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inciso tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cut} sự cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhát chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhát thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết mổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
miêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn cắt đi (của một vở kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn tiểu thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu may tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự cắt bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cúp bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhánh đường xe lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kênh đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phớt lờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) khe hở để kéo phông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hơn một bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối đi tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) jib tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đau lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm tự ái tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mếch lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tổn thương tình cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt da cắt thịt (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
rét...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
may (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúp (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đào (cổ bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phớt lờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm như không biết (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn (một buổi họp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉa bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốn (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặt (lúa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt (chi tiêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chèn ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt phăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết liễu đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chết đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi dùng (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất cẳng (đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị loại ra không được đánh bài nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cắt ra từng mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu diệt (quân địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình nghiêm khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau đớn do được tin buồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) để lại gia tài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cloth tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ngon miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mời cứ tự nhiên đừng làm khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) Gordian_knot tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ground tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lên mặt ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thánh nói tướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fine tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nước mẹ gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) run tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc răng khôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) đã khôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã chín chắn hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã có kinh nghiệm hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn thịnh nộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát khùng {design} đề cương tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản phác thảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ án tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự định tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách trang trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẫu tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách trình bày...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sáng tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ô tô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đề cương tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
trù tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
có y đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mưu đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ định tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghề xây dựng đồ án {gash} vết thương dài và sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết cắt dài và sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) vết cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạch một vết cắt dài và sâu {section} sự cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn cắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết đoạn (một quyển sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân chi (đơn vị phân loại dưới giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
trên loài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiểu đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) lát cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầng lớp nhân dân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia ra từng phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp thành từng nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân chia ra thành đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân chia thành khu vực {slash} vết chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường cắt (ở áo phụ nữ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đống cành lá cắt (khi đốn cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
khía tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quất tiếng Tây Ban Nha là gì?
quật tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (bằng roi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đả kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản {sliced} {style} cột đồng hồ mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) vòi nhuỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn phong tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều đặc sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm xuất sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút trâm (để vết trên sáp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở thời cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) bút mực tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút chì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi tên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi là

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.