Thông tin thuật ngữ indujeramos tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
indujeramos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ indujeramos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
indujeramos tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ indujeramos trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indujeramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng, (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp, (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng, sẵn sàng (làm việc gì)
- {induce} xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận
Thuật ngữ liên quan tới indujeramos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của indujeramos trong tiếng Tây Ban Nha
indujeramos có nghĩa là: {dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng, (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp, (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng, sẵn sàng (làm việc gì) {induce} xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận
Đây là cách dùng indujeramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indujeramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{dispose} sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bó trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có tâm trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ ý sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) quyết định số phận xử lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng (làm việc gì) {induce} xui tiếng Tây Ban Nha là gì?
xui khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết luận