jugara tiếng Tây Ban Nha là gì?

jugara tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jugara trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ jugara tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm jugara tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jugara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jugara tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jugara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian

Thuật ngữ liên quan tới jugara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jugara trong tiếng Tây Ban Nha

jugara có nghĩa là: {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian

Đây là cách dùng jugara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jugara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{play} sự vui chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đùa giỡn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò đùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lối chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách xử sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò cờ bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở tuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giỡn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lung linh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lấp lánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự óng ánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhấp nhô tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tung tăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vận dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự chuyển vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vận hành (của một bộ phận máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xoay chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi xoay chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự jơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự long tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xộc xệch tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ jơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ long tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ xộc xệch tiếng Tây Ban Nha là gì?
khe hở tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ hở tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nô đùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đùa giỡn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (đàn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi (sáo...)... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá... (hay tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi được (sân tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng trong kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuồng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nã vào (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun vào (vòi cứu hoả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giỡn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung linh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấp lánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
óng ánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lóng lánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chập chờn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấp nhô tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) xử sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
vận hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay dễ dàng... (bộ phận máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm việc (công nhân đình công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (một quả bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ra (một quân bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi (một quân cờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thi đấu với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chọn (ai) vào chơi... tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai) vào chơi... (trong đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn (kịch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn (bản nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả làm (để đùa chơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự như là tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỏ chơi (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
một vố) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nả (súng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu (đèn pha...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật dây câu cho mệt (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi (cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra bộ (để đùa chơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm miễn cưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tắc trách (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử nhạc đón (khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
khán giả...) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích (ai... chống lại ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tráo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn sòng (cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử nhạc tiễn đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nịnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâng bốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chơi tận tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) booty tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đàn mò (nhớ lỏm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không biết nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) card tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hoại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng bét cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi xỏ một vố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) duck tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) false tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fast tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fiddle tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi đúng thể lệ quy định tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi ngay thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự ngay thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) knife tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo tai hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá phách tiếng Tây Ban Nha là gì?
triệt để lợi dụng cơ hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng mọi phương tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng đủ mọi cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lợi cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cỗ cho ai ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử đúng phẩm cách con người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi kéo dài thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kế hoãn binh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố tranh thủ thời gian

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.