mantener tiếng Tây Ban Nha là gì?

mantener tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mantener trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ mantener tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm mantener tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mantener

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mantener tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mantener tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu

Thuật ngữ liên quan tới mantener

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mantener trong tiếng Tây Ban Nha

mantener có nghĩa là: {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu

Đây là cách dùng mantener tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mantener tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{keep} giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuân theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
y theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phù hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo quản tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
quản lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giam giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + from) giữ cho khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịn tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao (gái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) có thường xuyên để bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở lỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong tình trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) bắt làm kiên trì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm bền bỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (lễ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức (lễ kỷ niện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn ở tình trạng tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành được (không hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thổi...) (đồ ăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) giữ lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rời xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) có thể để đấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể đợi đấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ from tiếng Tây Ban Nha là gì?
off) rời xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) làm kiên trì tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bền bỉ (công việc gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ở xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chậm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu không nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng ở đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở lại đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dằn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản không cho lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ không cho lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
không trở dậy (cứ quỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ ngồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ nằm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nằm phục kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
nín tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự kiềm chế được tiếng Tây Ban Nha là gì?
dằn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
kìm lại (sự xúc đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cảm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ không cho ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ cho (ngọn lửa) cháy đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn thân thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn hoà thuận (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cách xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở cách xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ vẫn tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ để tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
không xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rời nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
thống trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt quy phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ không cho đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ không cho hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ không cho xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ cho tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo quản tốt (máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
duy trì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt thức đêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho đi ngủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững tinh thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
không giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang hàng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thua kém tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lạc hậu so với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) check tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) company tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) company tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) company tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) countenance tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) counsel tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẫn trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
núp trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) distance tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhượng bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững ý kiến của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mắt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
canh giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ăn được...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hair tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) head tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hour tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng thinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nín lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thích giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thích giao du tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống tách rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
ai đến cũng tiếp đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất hiếu khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pace tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ quan hệ tốt với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shirt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lip tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tab tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) temper tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng giờ (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) track tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) appearance tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác đề phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nuôi thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nuôi nấng (gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái để nuôi thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái để nuôi nấng (gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhà tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) tháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
pháo đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành luỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thường xuyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mãi mãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vĩnh viễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tình trạng tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tình trạng xấu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.