me aliste tiếng Tây Ban Nha là gì?

me aliste tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng me aliste trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ me aliste tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm me aliste tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ me aliste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

me aliste tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ me aliste tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

Thuật ngữ liên quan tới me aliste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của me aliste trong tiếng Tây Ban Nha

me aliste có nghĩa là: {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

Đây là cách dùng me aliste tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ me aliste tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{report} bản báo cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
biên bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản dự báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin đồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng tăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh tiếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nổ (súng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuật lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tường trình tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết phóng sự (về vấn đề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói về (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát biểu về (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tố cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tố giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình diện (sau một thời gian vắng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến nhận công tác (sau khi xin được việc)